Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tháng sau" 1 hit

Vietnamese tháng sau
button1
English Nounsnext month
Example
Tháng sau, tôi sẽ đi Nhật Bản

Search Results for Synonyms "tháng sau" 0hit

Search Results for Phrases "tháng sau" 4hit

Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
This flower will bloom around next month.
Họ phát hành sách mới vào tháng sau.
They will publish a new book next month.
Tháng sau, tôi sẽ đi Nhật Bản
Luật mới sẽ được thi hành từ tháng sau.
The new law will be enforced from next month.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z